Quãng → Hơn một quãng tám → Luyện nghe 1Quãng 6 và quãng 10, lên.Bắt đầu2Quãng 7 và quãng 9, lên.Bắt đầu3Quãng 10 trưởng và thứ, lên.Bắt đầu