âm giai Fa Phrygian
Âm giai Fa Phrygianlà một âm giai bao gồm 7 nốt: Fa, Sol giáng, La giáng, Si giáng, Đô, Rê giáng và Mi giáng. Âm giai này tương ứng với âm giai Fa thứ tự nhiên có bậc thứ 2 hạ thấp đi nửa cung.
Âm giai Fa Phrygian là một điệu thức của âm giai Rê giáng trưởng. Nó bao gồm các nốt tương tự nhưng bắt đầu từ bậc thứ 3 của âm giai trưởng ấy.
Tên gọi
âm giai Fa Phrygian
Tên đồng nghĩa
điệu thức Fa Phrygian
Các nốt
FaSol giángLa giángSi giángĐôRê giángMi giángFa
Các quãng
1♭2♭345♭6♭71
Công thức
1-2-2-2-1-2-2
Loại hình
Heptatonic (7 nốt mỗi quãng tám)
âm giai Fa Phrygian trên đàn piano
âm giai Fa Phrygian trên đàn guitar
âm giai Fa Phrygian trên đàn ukulele
âm giai Fa Phrygian trên khuông nhạc
Các bản dịch về âm giai Fa Phrygian
Tiếng Anh
F Phrygian scale
Tiếng Ba Lan
skala ffrygijska
Tiếng Bulgaria
Фа Фригийска гама
Tiếng Bồ Đào Nha
modo Frígio em Fá
Tiếng Hàn
F Phrygian scale
Tiếng Indonesia
tangga nada F Phrygian
Tiếng Nga
фа фригийский лад
Tiếng Nhật
F フリジアンスケール
Tiếng Pháp
gamme phrygienne de Fa
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Fa Frigyen modu
Tiếng Thụy Điển
F-frygisk skala
Tiếng Trung (Giản thể)
F弗里几亚音阶
Tiếng Trung (Phồn thể)
F弗里幾亞音階
Tiếng Tây Ban Nha
escala frigia de fa
Tiếng Ukraina
фа фрігійський лад
Tiếng Ý
scala Frigia di Fa
Tiếng Đức
F-phrygische Tonleiter