Âm giai Fa thăng giảm toàn cung-nửa cung là một âm giai bao gồm 8 nốt: Fa thăng, Sol thăng, La, Si, Đô, Rê, Rê thăng và Mi thăng. Khoảng cách giữa các nốt theo thứ tự lần lượt là một cung rồi nửa cung.

Tên gọi
âm giai Fa thăng giảm toàn cung-nửa cung
Các nốt
Fa thăngSol thăngLaSiĐôRê thăngMi thăngFa thăng
Các quãng
123455671
Công thức
2-1-2-1-2-1-2-1
Loại hình
Octatonic (8 nốt mỗi quãng tám)

âm giai Fa thăng giảm toàn cung-nửa cung trên đàn piano

âm giai Fa thăng giảm toàn cung-nửa cung trên đàn guitar

âm giai Fa thăng giảm toàn cung-nửa cung trên đàn ukulele

âm giai Fa thăng giảm toàn cung-nửa cung trên khuông nhạc

Các bản dịch về âm giai Fa thăng giảm toàn cung-nửa cung

Tiếng Anh
F-sharp whole-half diminished scale
Tiếng Ba Lan
skala fis zmniejszona cały ton-półton
Tiếng Bulgaria
Фа-диез цяло-полуумалена гама
Tiếng Bồ Đào Nha
escala diminuta de tom inteiro em Fá sustenido
Tiếng Hàn
F-sharp whole-half diminished scale
Tiếng Indonesia
tangga nada F-kres diminished penuh-setengah
Tiếng Nga
фа-диез тон-полутоновая уменьшенная гамма
Tiếng Nhật
Fシャープ ホールハーフディミニッシュトスケール
Tiếng Pháp
gamme diminuée ton/demi-ton de Fa dièse
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Fa diyez whole-half diminished gamı
Tiếng Thụy Điển
förminskad Fiss-heltonsskala
Tiếng Trung (Giản thể)
升F全半减音阶
Tiếng Trung (Phồn thể)
升F全半減音階
Tiếng Tây Ban Nha
escala de fa sostenido disminuida tono-semitono
Tiếng Ukraina
фа-дієз лад тон-напівтон
Tiếng Ý
scala diminuita (tono - semitono) di Fa diesis
Tiếng Đức
Fis-Ganzton-Halbtonleiter