âm giai La giáng giảm nửa cung-toàn cung
Âm giai La giáng giảm nửa cung-toàn cung là một âm giai bao gồm 8 nốt: La giáng, Si giáng kép, Đô giáng, Đô, Rê, Mi giáng, Fa và Sol giáng. Khoảng cách giữa các nốt theo thứ tự lần lượt là nửa cung rồi một cung.
Tên gọi
âm giai La giáng giảm nửa cung-toàn cung
Các nốt
La giángSi giáng képĐô giángĐôRêMi giángFaSol giángLa giáng
Các quãng
1♭2♭33♯456♭71
Công thức
1-2-1-2-1-2-1-2
Loại hình
Octatonic (8 nốt mỗi quãng tám)
âm giai La giáng giảm nửa cung-toàn cung trên đàn piano
âm giai La giáng giảm nửa cung-toàn cung trên đàn guitar
âm giai La giáng giảm nửa cung-toàn cung trên đàn ukulele
âm giai La giáng giảm nửa cung-toàn cung trên khuông nhạc
Các bản dịch về âm giai La giáng giảm nửa cung-toàn cung
Tiếng Anh
A-flat half-whole diminished scale
Tiếng Ba Lan
skala as zmniejszona półton-cały ton
Tiếng Bulgaria
Ла-бемол полуумалена гама
Tiếng Bồ Đào Nha
escala diminuta de meio tom em Lá bemol
Tiếng Hàn
A-flat half-whole diminished scale
Tiếng Indonesia
tangga nada A-mol diminished setengah-penuh
Tiếng Nga
ля-бемоль полутон-тоновая уменьшенная гамма
Tiếng Nhật
Aフラット ハーフホールディミニッシュトスケール
Tiếng Pháp
gamme diminuée demi-ton/ton de La bémol
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
La bemol half-whole diminished gamı
Tiếng Thụy Điển
förminskad Ass-halvtonsskala
Tiếng Trung (Giản thể)
降A半全减音阶
Tiếng Trung (Phồn thể)
降A半全減音階
Tiếng Tây Ban Nha
escala de la bemol disminuida semitono-tono
Tiếng Ukraina
ля-бемоль лад напівтон-тон
Tiếng Ý
scala diminuita (semitono - tono) di La bemolle
Tiếng Đức
As-Halbton-Ganztonleiter