B#6/9
Hợp âm Si thăng trưởng 6/9 (được viết tắt là hợp âm B#6/9) là một hợp âm bao gồm năm nốt: Si thăng, Rê thăng kép, Fa thăng kép, Sol thăng kép và Đô thăng kép. Hợp âm này được hình thành từ việc thêm một nốt ở bậc 6 trưởng vào hợp âm Si thăng trưởng.
Tên gọi
hợp âm Si thăng trưởng 6/9
Các nốt nhạc
Si thăngRê thăng képFa thăng képSol thăng képĐô thăng kép
Các quãng
13569
Ký hiệu hợp âm
B♯6/9
Các ký hiệu thay thế
B♯6add9B♯6(add9)
Loại hình
Pentad (hợp âm có năm nốt)
B#6/9 trên đàn piano
B#6/9 trên đàn guitar
B#6/9 trên đàn ukulele
B#6/9 trên khuông nhạc
Các bản dịch về B#6/9
Tiếng Anh
B-sharp major sixth-ninth chord
Tiếng Ba Lan
akord his-dur sekstowy z noną
Tiếng Bulgaria
Си-диез мажорен нонакорд със секста
Tiếng Bồ Đào Nha
acorde de Si sustenido com 6ª e 9ª
Tiếng Hàn
B-sharp major sixth-ninth chord chord
Tiếng Indonesia
akor B-kres mayor keenam-kesembilan
Tiếng Nga
си-диез-мажорный аккорд с добавленной секстой и ноной
Tiếng Nhật
Bシャープ メジャーシックスナインスコード
Tiếng Pháp
accord majeur de Si dièse sixte-neuvième
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Si diyez majör altı-dokuz akoru
Tiếng Thụy Điển
Biss-dursextackord med adderad nona
Tiếng Trung (Giản thể)
升B大六九和弦
Tiếng Trung (Phồn thể)
升B大六九和弦
Tiếng Tây Ban Nha
acorde de si sostenido con sexta y novena
Tiếng Ukraina
сі-дієз секстнонакорд
Tiếng Ý
accordo di Si diesis maggiore sesta nona
Tiếng Đức
His-Dur-Sextnonen-Akkord