G#maj13
Hợp âm Sol thăng trưởng 13 (được viết tắt là hợp âm G#maj13) là một hợp âm bao gồm bảy nốt: Sol thăng, Si thăng, Rê thăng, Fa thăng kép, La thăng, Đô thăng và Mi thăng. Hợp âm này được hình thành từ việc thêm một nốt ở bậc 13 vào hợp âm Sol thăng trưởng 11.
Trong thực tế, nốt ở bậc 5 (Rê thăng) và nốt ở bậc 11 (Đô thăng) thường bị bỏ qua khi chơi hợp âm G#maj13 này để tránh tạo ra một âm thanh quá nghịch tai và bởi vì không phải lúc nào cũng có thể chơi tất cả các nốt trong hợp âm này cùng một lúc.
Tên gọi
hợp âm Sol thăng trưởng 13
Các nốt nhạc
Sol thăngSi thăngRê thăngFa thăng képLa thăngĐô thăngMi thăng
Các quãng
135791113
Ký hiệu hợp âm
G♯maj13
Các ký hiệu thay thế
G♯Δ13G♯ma13G♯MA13G♯M13
Loại hình
Heptad (hợp âm có bảy nốt)
G#maj13 trên đàn piano
G#maj13 trên đàn guitar
G#maj13 trên đàn ukulele
G#maj13 trên khuông nhạc
Các bản dịch về G#maj13
Tiếng Anh
G-sharp major thirteenth chord
Tiếng Ba Lan
akord gis-dur tercdecymowy
Tiếng Bulgaria
Сол-диез мажорен терцдецимакорд
Tiếng Bồ Đào Nha
acorde de Sol sustenido de 13ª maior
Tiếng Hàn
G-sharp major thirteenth chord
Tiếng Indonesia
akor G-kres mayor ketiga belas
Tiếng Nga
соль-диез-мажорный терцдецимаккорд
Tiếng Nhật
Gシャープ メジャーサーティーンスコード
Tiếng Pháp
accord de Sol dièse treizième majeure
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Sol diyez majör onüçlü akoru
Tiếng Thụy Điển
Giss-dur13-ackord
Tiếng Trung (Giản thể)
升G大十三和弦
Tiếng Trung (Phồn thể)
升G大十三和弦
Tiếng Tây Ban Nha
acorde de sol sostenido mayor con trecena
Tiếng Ukraina
соль-дієз мажорний терцдецимаккорд
Tiếng Ý
accordo di Sol diesis tredicesima maggiore
Tiếng Đức
Gis-Dur-Tredezim-Akkord